0913 778 866


 
Bảng giá chỉ mang tính tham khảo
 

Stt

Tuyến đường

Thời gian giới hạn

1 ngày làm việc=10h

Km  dự tính

 

7 chỗ

16 chỗ

 

29 chỗ

 

46 chỗ

 

1

Bà Rịa

1 ngày

220

 

1.700.000

1.900.000

 

3.000.000

 

4.900.000

 

2

Bạc Liêu

2 ngày

600

 

3.600.000

4.200.000

 

6.200.000

 

9.500.000

 

3

Bảo Lộc

2 ngày

420

 

3.500.000

3.800.000

 

6.500.000

 

10.000.000

 

4

Bến Cát

7h

140

 

1.200.000

1.800.000

 

2.300.000

 

4.200.000

 

5

Bến Tre (Thị xã)

1 ngày

200

 

1.600.000

1.800.000

 

3.300.000

 

5.500.000

 

6

Bến Tre (Thạnh Phú)

1 ngày

340

 

2.100.000

2.400.000

 

4.200.000

 

6.500.000

 

7

Bến Tre (Bình Đại)

1 ngày

280

 

2.000.000

2.300.000

 

4.000.000

 

5.900.000

 

8

Bến Tre (Ba Tri)

1 ngày

270

 

1.900.000

2.200.000

 

3.800.000

 

5.700.000

 

9

Biên Hòa

7h

95

 

1.100.000

1.800.000

 

2.000.000

 

3.800.000

 

10

Bình Chánh

7h

90

 

1.100.000

1.800.000

 

2.000.000

 

3.600.000

 

11

Bình Châu - Hồ Cốc

1 ngày

340

 

1.900.000

2.500.000

 

3.800.000

 

6.000.000

 

12

Bình Định

3 ngày

1.500

 

7.000.000

8.000.000

 

13.000.000

 

23.000.000

 

13

Bình Dương (TD1)

7h

90

 

1.200.000

1.800.000

 

1.800.000

 

3.000.000

 

14

Bình Phước - Lộc Ninh

1 ngày

360

 

2.300.000

2.900.000

 

4.500.000

 

6.500.000

 

15

Bình Long

1 ngày

300

 

2.000.000

2.700.000

 

4.300.000

 

6.300.000

 

16

Buôn Mê Thuộc

2 ngày

800

 

5.000.000

5.800.000

 

12.000.000

 

19.000.000

 

17

Cà Mau

2 ngày

700

 

4.300.000

5.400.000

 

8.900.000

 

13.500.000

 

18

Cái Bè

1 ngày

210

 

1.800.000

2.200.000

 

3.500.000

 

5.500.000

 

19

Cần Giờ

1 ngày

150

 

1.300.000

1.900.000

 

2.800.000

 

4.500.000

 

20

Cao Lãnh

1 ngày

350

 

1.900.000

2.400.000

 

3.800.000

 

6.000.000

 

21

Cần Thơ

1 ngày

360

 

2.000.000

2.600.000

 

4.000.000

 

6.500.000

 

22

Châu Đốc

1 ngày

520

 

2.700.000

3.600.000

 

5.700.000

 

8.900.000

 

23

Châu Đốc - Hà Tiên

2 ngày

900

 

5.200.000

6.000.000

 

8.200.000

 

13.900.000

 

24

Chợ Mới (An Giang)

1 ngày

500

 

2.400.000

3.300.000

 

4.500.000

 

8.600.000

 

25

Chợ Gạo (Tiền Giang)

1 ngày

200

 

1.600.000

1.500.000

 

2.800.000

 

4.700.000

 

26

Củ Chi - Địa Đạo

7h

100

 

1.200.000

1.500.000

 

2,800.000

 

4.200.000

 

27

Đà Lạt

3 ngày

650

 

4.500.000

5.700.000

 

8.000.000

 

14.200.000

 

28

Đà Lạt - Nha Trang

4 ngày

1.350

 

7.200.000

7.500.000

 

13.500.000

 

19.900.000

 

29

Đà Nẵng

5 ngày

2.100

 

13.000.000

14.500.000

 

22.000.000

 

30.000.000

 

30

Địa Đạo - Tây Ninh

1 ngày

250

 

1,900.000

2.200.000

 

3.200.000

 

5.200.000

 


 

Stt

Tuyến đường

Thời gian giới hiạn

Km  dự tính

 

7 chỗ

16 chỗ

 

29 chỗ

 

46 chỗ

 

16

Buôn Mê Thuộc

2 ngày

800

 

5.000.000

5.800.000

 

12.500.000

 

19.000.000

 

17

Cà Mau

2 ngày

700

 

4.300.000

5.600.000

 

8.600.000

 

13.500.000

 

18

Cái Bè

1 ngày

210

 

1.800.000

2.300.000

 

3.300.000

 

5.500.000

 

19

Cần Giờ

1 ngày

150

 

1.300.000

1.900.000

 

2.800.000

 

4.500.000

 

20

Cao Lãnh

1 ngày

350

 

1.900.000

2.400.000

 

3.800.000

 

6.000.000

 

21

Cần Thơ

1 ngày

360

 

2.000.000

2.600.000

 

4.300.000

 

6.500.000

 

22

Châu Đốc

1 ngày

520

 

2.700.000

3.600.000

 

6.000.000

 

8.900.000

 

23

Châu Đốc - Hà Tiên

2 ngày

900

 

5.200.000

6.000.000

 

8.300.000

 

13.900.000

 

24

Chợ Mới (An Giang)

1 ngày

500

 

2.400.000

3.300.000

 

4.700.000

 

8.600.000

 

25

Chợ Gạo (Tiền Giang)

1 ngày

200

 

1.600.000

2.000.000

 

2.800.000

 

4.700.000

 

26

Củ Chi - Địa Đạo

7h

100

 

1.200.000

1.600.000

 

2,800.000

 

4.200.000

 

27

Đà Lạt

3 ngày

650

 

4.500.000

5.700.000

 

8.500.000

 

14.200.000

 

28

Đà Lạt - Nha Trang

4 ngày

1.350

 

7.200.000

7.500.000

 

13.500.000

 

19.900.000

 

29

Đà Nẵng

5 ngày

2.100

 

13.000.000

15.500.000

 

22.000.000

 

30.000.000

 

30

Địa Đạo - Tây Ninh

1 ngày

250

 

1,900.000

2.200.000

 

3.300.000

 

5.200.000

 


 

Stt

Tuyến đường

Thời gian giớimhạn

Km  dự tính

 

7 chỗ

16 chỗ

 

29 chỗ

 

46 chỗ

 

31

Đồng Xoài

1 ngày

240

 

1.700.000

2.000.000

 

3.200.000

 

4.900.000

 

32

Đức Hòa

1 ngày

150

 

1.500.000

1.700.000

 

2.800.000

 

4.200.000

 

33

Đức Huệ

1 ngày

170

 

1.600.000

1.800.000

 

3.000.000

 

4.000.000

 

34

Gò Công

1 ngày

180

 

1.500.000

1.700.000

 

3.200.000

 

4.900.000

 

35

Gò Dầu

7h

130

 

1.600.000

1.900.000

 

2.800.000

 

4.700.000

 

36

Gia Lai (Pleiku)

3 ngày

1.100

 

9.000.000

10.000.000

 

18.900.000

 

22.500.000

 

37

Hàm Tân

2 ngày

350

 

3.000.000

3.500.000

 

6.000.000

 

8.300.000

 

38

Hóc Môn

7h

100

 

1.200.000

1.600.000

 

2.800.000

 

4,000.000

 

39

Huế

5 ngày

2.400

 

15.000.000

16.600.000

 

27.700.000

 

38.500.000

 

40

Kon Tum

4 ngày

1.900

 

11.000.000

12.500.000

 

20.500.000

 

28.500.000

 

41

Long An

8h

100

 

1.200.000

1.600.000

 

2,700.000

 

4.000.000

 

42

Long Hải

1 ngày

270

 

1.700.000

2.000.000

 

3.500.000

 

5.500.000

 

43

Long Khánh

1 ngày

200

 

1.600.000

1.900.000

 

4.200.000

 

5.000.000

 

44

Long Thành

8h

130

 

1.400.000

1.800.000

 

2.900.000

 

4.200.000

 

45

Mỏ Cày (Bến Tre)

1 ngày

220

 

1.800.000

2.100.000

 

3.500000

 

5.500.000

 

46

Mộc Hóa

1 ngày

230

 

1.800.000

2.000.000

 

3.000.000

 

4.200.000

 

47

Mỹ Tho

8h

150

 

1.300.000

1.700.000

 

2.900.000

 

4.000.000

 

48

Mỹ Thuận

1 ngày

260

 

1.900.000

2.300.000

 

3.500.000

 

5.500.000

 

49

Nha Trang

3 ngày

900

 

6.000.000

6.000.000

 

9.000.000

 

16.000.000

 

50

Nha Trang - Đại Lãnh

3 ngày

1.150

 

6.400.000

7.000.000

 

9.500.000

 

16,900.000

 

51

Nội Thành

8h

80

 

1.200.000

1.700.000

 

2.800.000

 

3.800.000

 

52

Nha Trang-Đà lạt

3 ngày

850

 

6.800.000

7.200.000

 

13.500.000

 

18.000.000

 

53

Phan Rang

2 ngày

700

 

3.900.000

4.200.000

 

6.700.000

 

10.000.000

 

54

Phan Rí

2 ngày

600

 

3.600.000

4.300.000

 

6.500.000

 

9.400.000

 

55

Phan Thiết - Mũi Né

2 ngày

480

 

3.200.000

3.800.000

 

6.000.000

 

8.500.000

 

56

Phước Long

2 ngày

340

 

2.300.000

2.400.000

 

6.400.000

 

9.600.000

 

57

Phú Mỹ - (BR - VT)

1 ngày

220

 

1.500.000

1.800.000

 

3.200.000

 

4.900.000

 

58

Qui Nhơn

3 ngày

1.400

 

8.000.000

9.500.000

 

18.000.000

 

23.500.000

 

59

Rạch Giá

1 ngày

600

 

2.700.000

3.600.000

 

6.800.000

 

8.900.000

 

60

Rạch Sỏi (Kiên Giang)

1 ngày

580

 

2.700.000

3.600.000

 

6.700.000

 

8.900.000

 


 

Stt

Tuyến đường

Thời gian giới hạn

Km  dự tính

 

7 chỗ

16 chỗ

 

29 chỗ

 

46 chỗ

 

46

Mộc Hóa

1 ngày

230

 

1.800.000

2.000.000

 

3.000.000

 

4.200.000

 

47

Mỹ Tho

8h

150

 

1.300.000

1.800.000

 

2.900.000

 

4.000.000

 

48

Mỹ Thuận

1 ngày

260

 

1.900.000

2.300.000

 

3.500.000

 

5.500.000

 

49

Nha Trang

3 ngày

900

 

6.000.000

6.500.000

 

9.000.000

 

16.000.000

 

50

Nha Trang - Đại Lãnh

3 ngày

1.150

 

6.400.000

7.000.000

 

9.500.000

 

16,900.000

 

51

Nội Thành

8h

80

 

1.200.000

1.800.000

 

2.800.000

 

3.800.000

 

52

Nha Trang-Đà lạt

3 ngày

850

 

6.800.000

7.200.000

 

13.500.000

 

18.000.000

 

53

Phan Rang

2 ngày

700

 

3.900.000

4.500.000

 

6.700.000

 

10.000.000

 

54

Phan Rí

2 ngày

600

 

3.600.000

4.200.000

 

6.500.000

 

9.400.000

 

55

Phan Thiết - Mũi Né

2 ngày

480

 

3.200.000

3.700.000

 

6.000.000

 

8.500.000

 

56

Phước Long

2 ngày

340

 

2.300.000

2.500.000

 

6.400.000

 

9.600.000

 

57

Phú Mỹ - (BR - VT)

1 ngày

220

 

1.500.000

1.800.000

 

3.200.000

 

4.900.000

 

58

Qui Nhơn

3 ngày

1.400

 

8.000.000

9.500.000

 

18.000.000

 

23.500.000

 

59

Rạch Giá

1 ngày

600

 

2.700.000

3.600.000

 

6.800.000

 

8.900.000

 

60

Rạch Sỏi (Kiên Giang)

1 ngày

580

 

2.700.000

3.600.000

 

6.700.000

 

8.900.000

 

 

Stt

Tuyến đường

TG giới hạn

Km  dự tính

 

7 chỗ

16 chỗ

 

29 chỗ

 

46 chỗ

 

61

Rừng Nam Cát Tiên

1 ngày

300

 

2.200.000

2.600.000

 

3.900.000

 

6.500.000

 

62

Sa Đéc

1 ngày

300

 

1.800.000

2.200.000

 

3.500.000

 

5.500.000

 

63

Sân bay TSN

3h

40

 

500.000

800.000

 

1.200.000

 

1.600.000

 

64

Sóc Trăng

1 ngày

500

 

2.500.000

2.800.000

 

4.200.000

 

6.500.000

 

65

Tây Ninh (Núi Bà, Tòa Thánh)

1 ngày

230

 

1.700.000

2.200.000

 

3.500.000

 

5.500.000

 

66

Tây Ninh (Tân Biên)

1 ngày

290

 

1.900.000

2.400.000

 

3.800.000

 

6.000.000

 

67

Thầy Thím

1 ngày

420

 

2.200.000

2.500.000

 

6.000.000

 

8.600.000

 

68

Trà Vinh

1 ngày

320

 

2.200.000

2.500.000

 

3.900.000

 

5.900.000

 

69

Trảng Bàng

8h

120

 

1.100.000

1.600.000

 

2.700.000

 

4.600.000

 

70

Trị An

8h

160

 

1.300.000

1.500.000

 

2.500.000

 

4,400.000

 

71

Tri Tôn

1 ngày

560

 

3.000.000

3.500.000

 

6.500.000

 

8.900.000

 

72

Tuy Hòa

3 ngày

1.200

 

7.800.000

8.500.000

 

16.000.000

 

21.000.000

 

73

Vĩnh Long

1 ngày

320

 

1.800.000

2.200.000

 

3.800.000

 

5.800.000

 

74

Vũng Tàu

1 ngày

260

 

1.800.000

2.000.000

 

3.500.000

 

5.500.000

 

75

Long Hải

1 ngày

250

 

1.800.000

2.000.000

 

3.500.000

 

5.500.000

 

76

Vị Thanh - Phụng Hiệp (Hậu Giang)

2 ngày

520

 

3.400.000

3.900.000

 

5.000.000

 

6.900.000

 

BÌNH LUẬN & CHIA SẺ